Characters remaining: 500/500
Translation

phản công

Academic
Friendly

Từ "phản công" trong tiếng Việt có nghĩahành động đánh trả lại sau khi đã bị tấn công. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong quân sự, thể thao hoặc trong các tình huống cạnh tranh khác. Khi bạn "phản công", bạn không chỉ đơn thuần phòng thủ còn thực hiện một cuộc tấn công ngược lại đối thủ.

dụ sử dụng: 1. Trong quân sự: "Khi quân địch tấn công, đội quân của chúng ta đã lập tức phản công để giành lại thế chủ động." 2. Trong thể thao: "Đội bóng đã bị dẫn trước nhưng họ đã một chiến thuật phản công thông minh cuối cùng đã thắng trận." 3. Trong cuộc sống hàng ngày: "Khi bị chỉ trích, ấy không im lặng đã phản công bằng cách trình bày quan điểm của mình."

Cách sử dụng nâng cao: - "Phản công" có thể được dùng trong ngữ cảnh không chỉ đấu tranh thể chất còn trong tranh luận hoặc đối thoại. dụ, "Trong cuộc họp, khi bị đồng nghiệp phê bình, anh ta đã phản công bằng những lập luận sắc bén."

Biến thể của từ: - Phản công lại: Tương tự như "phản công", nhưng nhấn mạnh hành động đánh trả lại. dụ: " ấy đã phản công lại những lời chỉ trích bằng những bằng chứng cụ thể." - Phản công chiến lược: Thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc kinh doanh, chỉ một kế hoạch phản công tính toán. dụ: "Sau khi phân tích tình hình, ban lãnh đạo đã quyết định thực hiện một phản công chiến lược."

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Đánh trả: Nghĩa tương tự nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức hơn. dụ: "Khi bị khiêu khích, anh ta đã đánh trả ngay lập tức." - Phòng thủ: Khác với "phản công", từ này chỉ hành động bảo vệ không tấn công lại. dụ: "Đội bóng đã phòng thủ kiên cố trước các đợt tấn công của đối thủ."

Từ liên quan: - Tấn công: Hành động đầu tiên của việc gây áp lực lên đối thủ.

  1. Đánh trả lại trong khi đang bị hay đã bị tấn công.

Similar Spellings

Words Containing "phản công"

Comments and discussion on the word "phản công"